🌟 칼 같다

1. 약속이나 정해진 것 등을 어기지 않고 정확하게 지키다.

1. ĐÚNG NHƯ CẮT: Không sai lệch và giữ đúng chính xác lời hứa hay điều đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 다른 것은 몰라도 출근하는 시간과 퇴근하는 시간만큼은 칼 같았다.
    He didn't know anything else, but he was sharp as the time to go to work and the time to go home.
  • Google translate 그는 한 번 내 뱉은 말은 무슨 일이 있어도 칼 같게 지키고야 마는 성격이다.
    He's the kind of person who doesn't have to keep his words like a knife no matter what.
  • Google translate 늦어서 미안해.
    Sorry i'm late.
    Google translate 아냐, 칼 같게 약속 시간에 딱 맞춰서 왔어.
    No, like a knife, just on time.

칼 같다: be like a knife,刀のようだ,semblable à un couteau,ser tajante,يشبه  السيف,хутга шиг,đúng như cắt,(ป.ต.)เหมือนมีด ; รักษาสัญญา, ปฎิบัติตามอย่างเคร่งครัด,,как нож; как штык,信守,

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)